Thông số kỹ thuật
span style="
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) |
4.820x1.835x1.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.795 |
Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm) |
1.591/1.591 (Trước/Sau) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
5460 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
165/6200 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1404 |
Trong lượng toàn tải (kg) |
1980 |
Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
70 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
10.9 |
Khả năng tăng tốc từ 60-100km/h (giây) |
6.2 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
209 |
|
Trang thiết bị tùy chọn
|
Mẫu xe |
2.0 A/T |
Động cơ hộp số | Động cơ xăng 2.0 DOHC 6 số tự động |
x |
Động cơ xăng 2.0 DOHC 6 số sàn |
|
Thiết bị an toàn | Túi khí bên lái |
x |
Túi khi đôi bên phụ |
x |
Túi khí sườn |
x |
Hệ thống chống bó cứng phanh A.B.S |
x |
Tựa đầu chủ động |
x |
Lốp La-zăng | La-zăng đúc 6.5J*18 |
x |
Cỡ lốp 225/45 R18 |
x |
Lốp và la-zăng dự phòng (cùng cỡ) |
x |
Hệ thống lái | Vô lăng gật gù điều chỉnh cơ |
x |
Trợ lực lái |
x |
Ngoại thất | Cửa nóc Panorama |
x |
Tay nắm cửa + lưới tản nhiệt mạ crome |
x |
Kính màu |
x |
Đèn pha HID |
x |
Đèn sương mù trước |
x |
Chắn bùn (trước + sau) |
x |
Kính điện (trước + sau) |
x |
Gương chiếu hậu điện + gập điện |
x |
Xi nhan trên gương |
x |
Nội thất | Tay nắm cần số và vô lăng bọc da |
x |
Ghế da và nội thất bọc da |
x |
Đèn trần trong xe |
x |
Tiện nghi | Hệ thống khóa cửa trung tâm |
x |
Hệ thống điều khiển góc chiếu sáng |
x |
Ghế lái điều chỉnh điện |
x |
Ghế bên lái điều chỉnh điện |
x |
Hàng ghế sau gập tỷ lệ 6:4 |
x |
Smart key + khởi động nút bấm |
x |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng |
x |
Cảm biến lùi |
x |
AM/FM + CD + MP3 |
x |
Loa Tweeter |
x |
Điều hòa tự động |
x |
Bình luận:
Chưa có bình luận nào cho sản phẩm này.
Hãy đăng nhập rồi viết bình luận.